Số lượng thuê bao điện thoại năm 2014 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
28/01/2015
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Ước phát triển trong năm 2014
|
Số có đến cuối kỳ báo cáo
|
Số tăng
|
Số giảm
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
1.1
|
Tổng số thuê bao điện thoại cố định hữu tuyến
|
Thuê bao
|
118
|
1.200
|
24.022
|
1.2
|
Tổng số thuê bao điện thoại cố định vô tuyến
|
15
|
14.144
|
16.068
|
1.3
|
Tổng số thuê bao điện thoại di động trả sau
|
10.025
|
40.134
|
44.702
|
1.4
|
Tổng số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động
|
Đại lý
|
472
|
14
|
1.273
|
1.5
|
Tổng số trạm phủ sóng thông tin di động (Base Station Tranceiver Subsystem-BTS)
|
Trạm
|
154
|
72
|
1.005
|
1.6
|
Tổng số trạm điều khiển thông tin di động (Base Station Controller - BSC)
|
0
|
0
|
|
(Số liệu ước)