Hoạt động bưu chính, chuyển phát, viễn thông, internet 6 tháng đầu năm 2017
26/07/2017
Hoạt động bưu chính, chuyển phát, viễn thông, internet 6
tháng đầu năm 2017:
STT
|
Chỉ
tiêu
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng
|
I
|
BƯU CHÍNH
|
|
|
1
|
Tổng số điểm phục vụ
|
|
184
|
1.1
|
Số lượng bưu cục
|
Bưu
cục
|
31
|
1.2
|
Số lượng điểm bưu điện văn hóa xã
|
Điểm
|
115
|
1.3
|
Số lượng đại lý bưu chính, chuyển
phát
|
Đại
lý
|
12
|
1.4
|
Số lượng thùng thư công cộng độc
lập
|
Thùng
thư
|
26
|
1.5
|
Số lượng thuê bao hộp thư bưu
chính
|
Hộp
thư
|
0
|
2
|
Tổng số đường thư
|
|
64
|
2.1
|
Số đường thư cấp I
|
Đường
|
6
|
2.2
|
Số đường thư cấp II
|
Đường
|
8
|
2.3
|
Số đường thư cấp III
|
Đường
|
50
|
2.4
|
Số đường thư quốc tế
|
Đường
|
0
|
3
|
Số xã (phường,TT) có báo đến trong
ngày
|
Xã
|
131
|
4
|
Tổng số lao động
|
Người
|
170
|
II
|
VIỄN THÔNG
|
|
|
1
|
Dịch vụ Viễn thông cố định
|
|
|
1.1
|
Thuê bao điện thoại cố định hữu
tuyến
|
Thuê
bao
|
10.936
|
1.2
|
Thuê bao điện thoại cố định vô
tuyến
|
Thuê
bao
|
4.610
|
1.3
|
Số lượng trạm điện thoại công cộng
không người phục vụ
|
Trạm
|
0
|
1.4
|
Tổng số đại lý, kiốt điện thoại
công cộng có người phục vụ
|
Đại
lý-kiốt
|
0
|
2
|
Dịch vụ viễn thông di động
|
|
|
2.1
|
Tổng số trạm phủ sóng thông tin di
động (BTS)
|
Trạm
|
1.443
|
2.2
|
Tổng số trạm điều khiển thông tin
di động (BSC)
|
Trạm
|
3
|
2.3
|
Số lượng thuê bao điện thoại di
động trả trước
|
Thuê
bao
|
653.637
|
2.4
|
Số lượng thuê bao điện thoại di
động trả sau
|
Thuê
bao
|
52.490
|
2.5
|
Tổng số điểm giao dịch (đại lý)
thông tin di động
|
Đại
lý
|
268
|
III
|
INTERNET
|
1
|
Tổng số thuê bao xDSL
|
Thuê
bao
|
1.265
|
2
|
Tổng số thuê bao băng rộng
|
Thuê
bao
|
71.184
|