Báo cáo hoạt động bưu chính, chuyển phát, viễn thông, internet trên địa bàn tỉnh Lào Cai quý 1/2017
26/04/2017
1. Sản lượng dịch vụ bưu chính, chuyển phát:
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Phát sinh trong quý
|
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối kỳ báo cáo
|
Ghi chú
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
Dịch vụ bưu chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Bưu
phẩm thường đi trong nước
|
kg
|
7.462
|
7.462
|
|
1.2
|
Bưu
phẩm thường đi quốc tế
|
kg
|
35
|
35
|
|
1.3
|
Bưu
phẩm thường từ quốc tế đến
|
kg
|
3
|
3
|
|
1.4
|
Bưu
kiện thường đi trong nước
|
Cái
|
13.587
|
13.587
|
|
1.5
|
kg
|
70.844
|
70.844
|
|
1.6
|
Bưu
kiện thường đi quốc tế
|
Cái
|
31
|
31
|
|
1.7
|
kg
|
176
|
176
|
|
1.8
|
Bưu
kiện thường từ quốc tế đến
|
Cái
|
20
|
20
|
|
1.9
|
kg
|
107
|
107
|
|
1.10
|
Bưu
gửi, hàng gửi chuyển phát nhanh (CPN) các loại đi trong nước
|
Cái
|
63.804
|
63.804
|
|
1.11
|
kg
|
46.299
|
46.299
|
|
1.12
|
Bưu
gửi, hàng gửi chuyển phát nhanh (CPN) các loại đi quốc tế
|
Cái
|
31
|
31
|
|
1.13
|
kg
|
34
|
34
|
|
1.14
|
Bưu
gửi, hàng gửi (CPN) các loại từ quốc tế đến
|
Cái
|
63
|
63
|
|
1.15
|
kg
|
44
|
44
|
|
1.16
|
Thư,
điện chuyển tiền đi trong nước
|
Cái, bức
|
4.220
|
4.220
|
|
1.17
|
Số
tiền chuyển đi trong nước
|
Triệu đồng
|
24.732
|
24.732
|
|
1.18
|
Thư,
điện chuyển tiền đi quốc tế
|
Cái, bức
|
|
|
|
1.19
|
Số
tiền chuyển đi quốc tế
|
Triệu đồng
|
|
|
|
1.20
|
Thư,
điện chuyển tiền từ liên tỉnh, quốc tế đến
|
Cái, bức
|
2.327
|
2.327
|
|
1.21
|
Số
tiền chuyển từ liên tỉnh, quốc tế đến
|
Triệu đồng
|
10.692
|
10.692
|
|
|
Phát hành (chuyển
phát) báo, tạp chí
|
|
|
|
|
1.22
|
Báo,
tạp chí trung ương
|
1000 tờ, cuốn
|
451
|
451
|
|
1.23
|
Báo,
tạp chí địa phương
|
250
|
250
|
|
1.24
|
Báo,
tạp chí nhập khẩu
|
|
|
|
1.25
|
Báo,
tạp chí loại khác
|
|
|
|
2. Số lượng thuê bao điện thoại
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Phát sinh trong quí
|
Số có đến cuối kỳ báo cáo
|
Số tăng
|
Số giảm
|
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
1.1
|
Tổng
số thuê bao điện thoại cố định hữu tuyến
|
Thuê bao
|
86
|
682
|
12.591
|
1.2
|
Tổng
số thuê bao điện thoại cố định vô tuyến
|
1
|
31
|
4.802
|
1.3
|
Tổng
số thuê bao điện thoại di động trả sau
|
1.713
|
991
|
51.018
|
1.4
|
Tổng
số điểm giao dịch (đại lý) thông tin di động
|
Đại lý
|
1
|
0
|
266
|
1.5
|
Tổng
số trạm phủ sóng thông tin di động (Base Station Tranceiver Subsystem-BTS)
|
Trạm
|
8
|
2
|
1.441
|
1.6
|
Tổng
số trạm điều khiển thông tin di động (Base Station Controller - BSC)
|
0
|
0
|
3
|
3. Thuê
bao Internet đến cuối kỳ báo cáo
TT
|
Tên nhóm thuê bao
|
Đơn vị tính
|
Phát triển trong quý I năm 2017
|
Số có đến cuối kỳ báo cáo
|
Số tăng
|
Số giảm
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
1.1
|
Thuê
bao truy nhập gián tiếp qua mạng điện thoại công cộng bằng hình thức quay số,
thẻ trả trước
|
Thuê bao (quy đổi)
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Thuê
bao truy nhập Internet gián tiếp qua mạng điện thoại công cộng PSTN có ký hợp
đồng với doanh nghiệp
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
0
|
1.3
|
Thuê
bao Internet băng rộng (xDSL)
|
Thuê bao
|
0
|
113
|
1.287
|
|
Chia ra:
|
|
|
1.4
|
Cá
nhân, hộ gia đình
|
Thuê bao
|
0
|
113
|
1.228
|
1.5
|
Cơ
quan tổ chức
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
35
|
1.6
|
Điểm
công cộng
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
24
|
|
Chia ra:
|
|
( Mã số: 1.6 = 1.7 + 1.8 + 1.9)
|
1.7
|
Đại
lý
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
91
|
1.8
|
Điểm
Bưu điện văn hoá xã
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
0
|
1.9
|
Điểm
truy nhập công cộng khác ở cấp xã (thư viện, trạm xá, trường học…)
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
718
|
1.10
|
Thuê
bao Internet băng rộng (3G)
|
Thuê bao
|
459
|
0
|
22.090
|
1.11
|
Truy
nhập Internet gián tiếp qua các thuê bao vô tuyến cố định, di động CDMA, GSM
|
Thuê bao
|
|
|
|
1.12
|
Truy
nhập Internet qua hệ thống cáp đồng truyền hình (CATV)
|
Thuê bao
|
|
|
|
1.13
|
Truy
nhập Internet qua hệ thống cáp quang tới tận nhà thuê bao (FTTH)
|
Thuê bao
|
2.197
|
0
|
44.216
|
1.14
|
Truy
nhập Internet qua hệ thống thuê riêng (leased-line) (quy đổi ra 64Kbps)
|
Thuê bao
|
0
|
0
|
273
|
Nguồn: Báo cáo số 80/BC-STTTT ngày 12/4/2017.