TT |
Tên Điểm BĐ VHX |
Địa chỉ |
Phục vụ công ích |
Trong vùng VTCI |
Trong chương trình 135 |
|
|
|
TỔNG TOÀN TỈNH |
131 |
110 |
70 |
|
I |
Thành phố Lào Cai |
4 |
|
|
|
1 |
Hợp Thành |
Thôn Cáng 1 Xã Hợp Thành |
1 |
|
|
|
2 |
Tả Phời |
Thôn Phuổi 3 Xã Tả Phời |
1 |
|
|
|
3 |
Vạn Hòa |
Thôn Giang Đông Xã Vạn Hoà |
1 |
|
|
|
4 |
Đồng Tuyển |
Thôn 3 Xã Đồng Tuyển |
1 |
|
|
|
II |
Huyện Bắc Hà |
18 |
18 |
13 |
|
5 |
Bảo Nhai |
Thôn Bảo Tân xã Bảo Nhai |
1 |
1 |
|
|
6 |
Cốc Lầu |
Thôn Làng Mới Xã Cốc Lầu |
1 |
1 |
1 |
|
7 |
Bản Liền |
Thôn Bản Liền Xã Bản Liền |
1 |
1 |
1 |
|
8 |
Nậm Mòn |
Thôn Nậm Mòn Thượng Xã Nậm Mòn |
1 |
1 |
1 |
|
9 |
Tả Van Chư |
Thôn Tẩn Chư Xã Tả Van Chư |
1 |
1 |
1 |
|
10 |
Lầu Thí Ngài |
Thôn Pờ Ngải Chồ 1 Xã Lầu Thí Ngài |
1 |
1 |
|
|
11 |
Lùng Phình |
Thôn Lùng Phình Xã Lùng Phình |
1 |
1 |
|
|
12 |
Tà Chải |
Thôn Na Lo Xã Tà Chải |
1 |
1 |
|
|
13 |
Bản Phố |
Thôn Bản Phố 1 Xã Bản Phố |
1 |
1 |
1 |
|
14 |
Thải Giàng Phố |
Thôn Sân Bay 1 Xã Thải Giàng Phố |
1 |
1 |
1 |
|
15 |
Hoàng Thu Phố |
Thôn Sín Chồ 1 Xã Hoàng Thu Phố |
1 |
1 |
1 |
|
16 |
Nậm Khánh |
Thôn Nậm Tồn Xã Nậm Khánh |
1 |
1 |
1 |
|
17 |
Na Hối |
Thôn Na Hối Tầy Xã Na Hối |
1 |
1 |
|
|
18 |
Lùng Cải |
Thôn Sải Lùng Chính Xã Lùng Cải |
1 |
1 |
1 |
|
19 |
Bản Cái |
Thôn Cô Tông Xã Bản Cái |
1 |
1 |
1 |
|
20 |
Cốc Ly |
Thôn Thẩm Phúc Xã Cốc Ly |
1 |
1 |
1 |
|
21 |
Bản Già |
Thôn Bản Già Xã Bản Già |
1 |
1 |
1 |
|
22 |
Nậm Đét |
Thôn Nậm Đét Xã Nậm Đét |
1 |
1 |
1 |
|
III |
Huyện Mường Khương |
13 |
13 |
10 |
|
23 |
Pha Long |
Phố Pha Long Xã Pha Long |
1 |
1 |
1 |
|
24 |
Thanh Bình |
Thôn Trung Tâm Xã Xã Thanh Bình |
1 |
1 |
1 |
|
25 |
Lùng Vai |
Thôn Lùng Vai A Xã Lùng Vai |
1 |
1 |
|
|
26 |
Bản Sen |
Thôn Bản Xen Xã Bản Xen |
1 |
1 |
|
|
27 |
Nấm Lư |
Thôn Pạc Ngan Xã Nấm Lư |
1 |
1 |
1 |
|
28 |
Lùng Khấu Nhin |
Thôn Sín Lùng chải Xã Lùng Khấu Nhin |
1 |
1 |
1 |
|
29 |
Tung Chung Phố |
Thôn Na Bủ Xã Tung Chung Phố |
1 |
1 |
1 |
|
30 |
Nậm Chảy |
Thôn sản Lùng Phìn Xã Nậm Chảy |
1 |
1 |
1 |
|
31 |
Cao Sơn |
Thôn Lồ Suối Tủng Xã Cao Sơn |
1 |
1 |
1 |
|
32 |
Tả Ngải Chồ |
Thôn Tả Lủ Xã tả Ngải Chồ |
1 |
1 |
1 |
|
33 |
Tả Gia Khâu |
Thôn Thải Giàng Sán Xã Tả Gia Khâu |
1 |
1 |
1 |
|
34 |
La Pán Tẩn |
Thôn Tỉn Thàng Xã La Pan Tẩn |
1 |
1 |
1 |
|
35 |
Bản Lầu |
Thôn Trung Tâm Xã Bản Lầu |
1 |
1 |
|
|
IV |
Huyện Sa Pa |
17 |
11 |
8 |
|
36 |
Ô Quý Hồ |
Đường Thạch Sơn thị trấn Sa Pa |
1 |
|
|
|
37 |
Sa Pả |
Thôn Sả Séng Xã Sa Pả |
1 |
|
|
|
38 |
Sử Pán |
Thôn Hòa Sử Pán 1 xã Sử Pán |
1 |
1 |
1 |
|
39 |
Tả Phìn |
Thôn Lù Khấu xã Tả Phìn |
1 |
1 |
|
|
40 |
Tả Van |
Thôn Tả Van Dáy xã Tả Van |
1 |
1 |
1 |
|
41 |
Trung Chải |
Thôn Mống Sến 1 Xã Trung Chải |
1 |
1 |
|
|
42 |
San Sả Hồ |
Thôn Sín Chải Xã Sản Sả Hồ |
1 |
|
|
|
43 |
Nậm Sài |
Thôn Bản Xài Xã Nậm Sài |
1 |
1 |
1 |
|
44 |
Bản Hồ |
Thôn Bản Dền Xã Bản Hồ |
1 |
|
|
|
45 |
Thanh Phú |
Thôn Mường Bo Xã Thanh Phú |
1 |
|
|
|
46 |
Thanh Kim |
Thôn Lếch Mông Xã Thanh Kim |
1 |
1 |
1 |
|
47 |
Bản Phùng |
Thôn Bản Sái Xã Bản Phùng |
1 |
1 |
1 |
|
48 |
Bản Khoang |
Thôn Cán Hồ A Xã Bản Khoang |
1 |
1 |
1 |
|
49 |
Lao Chải |
Thôn Lồ Lao Chải Xã Lao Chải |
1 |
1 |
1 |
|
50 |
Tả Giàng Phìn |
Thôn Móng Soá Xã Tả Giàng Phình |
1 |
1 |
1 |
|
51 |
Hầu Thào |
Thôn Hầu Chủ Ngài xã Hầu Thào |
1 |
1 |
|
|
52 |
Nậm Cang |
Thôn Nậm Cang Xã Nậm Cang |
1 |
|
|
|
V |
Huyện Văn Bàn |
20 |
20 |
10 |
|
53 |
Làng Giàng |
Thôn Ích Lộc Xã Làng Giàng |
1 |
1 |
|
|
54 |
Hòa Mạc |
Thôn Mạc 1 Xã Hoà Mạc |
1 |
1 |
|
|
55 |
Dương Quỳ |
Thôn 1 Xã Dương Quỳ |
1 |
1 |
|
|
56 |
Thẩm Dương |
Thôn Nậm Miện Xã Thẩm Dương |
1 |
1 |
1 |
|
57 |
Minh Lương |
Thôn Minh Lương 1 Xã Minh Lương |
1 |
1 |
|
|
58 |
Nậm Xây |
Thôn Phiêng Đóng Xã Nậm Xây |
1 |
1 |
1 |
|
59 |
Nậm Xé |
Thôn Tu Thượng Xã Nậm Xé |
1 |
1 |
1 |
|
60 |
Dần Thàng |
Thôn Dần Thàng Xã Dần Thàng |
1 |
1 |
1 |
|
61 |
Khánh Yên Thượng |
Thôn Sân Bay Xã Khánh Yên Thượng |
1 |
1 |
|
|
62 |
Khánh Yên Trung |
Thôn Long Khuốn Xã Khánh Yên Trung |
1 |
1 |
|
|
63 |
Khánh Yên Hạ |
Thôn Nà Trá Khánh Yên Hạ |
1 |
1 |
|
|
64 |
Chiềng Ken |
Thôn Chiềng 1 Xã Chiềng Ken |
1 |
1 |
1 |
|
65 |
Liêm Phú |
Thôn Ỏ Xã Liêm Phú |
1 |
1 |
|
|
66 |
Nậm Tha |
Thôn Vàng Mầu Xã Nậm Tha |
1 |
1 |
1 |
|
67 |
Tân Thượng |
Thôn Khe Sóc Xã Tân Thượng |
1 |
1 |
1 |
|
68 |
Sơn Thủy |
Thôn Tả Khuấn Xã Sơn Thuỷ |
1 |
1 |
1 |
|
69 |
Võ Lao |
Thôn Vinh 1 Xã Võ Lao |
1 |
1 |
|
|
70 |
Nậm Mả |
Thôn Nậm Mả Xã Nậm Mả |
1 |
1 |
1 |
|
71 |
Nậm Dạng |
Thôn Thượng Xã Nậm Dạng |
1 |
1 |
1 |
|
72 |
Văn Sơn |
Thôn Rong Bể Xã Văn Sơn |
1 |
1 |
|
|
VI |
Huyện Bảo Yên |
16 |
16 |
8 |
|
73 |
Lương Sơn |
Thôn Bản Vuộc Xã Lương Sơn |
1 |
1 |
|
|
74 |
Long Khánh |
Thôn Trĩ Phong Xã Long Khánh |
1 |
1 |
|
|
75 |
Long Phúc |
Thôn Nà Phát Xã Long Phúc |
1 |
1 |
|
|
76 |
Việt Tiến |
Thôn Việt Hải Xã Việt Tiến |
1 |
1 |
|
|
77 |
Điện Quan |
Thôn Bản 1 Xã Điện Quan |
1 |
1 |
|
|
78 |
Thượng Hà |
Thôn Mai Đào 1 Xã Thượng Hà |
1 |
1 |
1 |
|
79 |
Minh Tân |
Thôn Làng Mai 1 Xã Minh Tân |
1 |
1 |
1 |
|
80 |
Tân Tiến |
Thôn Nậm Bắt Xã Tân Tiến |
1 |
1 |
1 |
|
81 |
Vĩnh Yên |
Thôn Tặng Què Xã Vĩnh Yên |
1 |
1 |
|
|
82 |
Tân Dương |
Thôn Bản Mười Xã tân Dương |
1 |
1 |
1 |
|
83 |
Xuân Hòa |
Thôn Đội Cuông 1 Xã Xuân Hoà |
1 |
1 |
1 |
|
84 |
Xuân Thượng |
Thôn Làng Là 1 Xã Xuân Thượng |
1 |
1 |
1 |
|
85 |
Kim Sơn |
Thôn Tân Văn 1 xã Kim Sơn |
1 |
1 |
1 |
|
86 |
Cam Cọn |
Thôn Bản Hoà Xã Cam Cọn |
1 |
1 |
1 |
|
87 |
Yên Sơn |
Thôn Bản Múi 1 Xã Yên Sơn |
1 |
1 |
|
|
88 |
Nghĩa Đô |
Thôn Nà Đình xã Nghĩa Đô |
1 |
1 |
|
|
VII |
Huyện Bảo Thắng |
14 |
3 |
3 |
|
89 |
Sơn Hà |
Thôn Làng Trưng Xã Sơn Hà |
1 |
|
|
|
90 |
Sơn Hải |
Thôn Tân Lập Xã Sơn Hải |
1 |
|
|
|
91 |
Xã Lu |
Thôn An Thành xã Phố Lu |
1 |
|
|
|
92 |
Trì Quang |
Thôn Trì Thượng 1 Xã Xuân Quang |
1 |
1 |
1 |
|
93 |
Phú Nhuận |
Thôn Phú Hà 1 Xã Phú Nhuận |
1 |
|
|
|
94 |
Bản Cầm |
Thôn Bản Lọt Xã Bản Cầm |
1 |
1 |
1 |
|
95 |
Phong Niên |
Thôn Tân Phong 1 Xã Tân Niên |
1 |
|
|
|
96 |
Bản Phiệt |
Thôn Làng Xủm Xã Bản Phiệt |
1 |
|
|
|
97 |
Xuân Giao |
Thôn Tiến Lợi 1 Xã Xuân Giao |
1 |
|
|
|
98 |
Thái Niên |
Thôn Câù Xum Xã Thái Niên |
1 |
1 |
1 |
|
99 |
Xuân Quang |
Thôn Bắc Ngầm Xã Xuân Quang |
1 |
|
|
|
100 |
Bắc Ngầm |
Thôn Bắc Ngầm xã Xuân Quang |
1 |
|
|
|
101 |
Phong Hải |
Thôn 1 Thị trấn Phong Hải |
1 |
|
|
|
102 |
Gia Phú |
Thôn Tiến Cường xã Gia Phú |
1 |
|
|
|
VIII |
Huyện Si Ma Cai |
10 |
10 |
8 |
|
103 |
Bản Mế |
Thôn Bản Mế Xã bản Mế |
1 |
1 |
1 |
|
104 |
Sín Chéng |
Thôn Bản Kha Xã Sín Chéng |
1 |
1 |
|
|
105 |
Nàn Sán |
Thôn Sáng Chải 1 Xã Nàn Sán |
1 |
1 |
1 |
|
106 |
Quan Thần Sán |
Thôn Bản Dỉu Xã Quan Thần Sán |
1 |
1 |
1 |
|
107 |
Lùng Sui |
Thôn Lao Dìn Thàng Xã Lùng Sui |
1 |
1 |
1 |
|
108 |
Lử Thẩn |
Thôn Chính Chư Phìn Xã Lử Thẩn |
1 |
1 |
1 |
|
109 |
Mản Thẩn |
Thôn Chu Liền Chải Xã Mản Thẩn |
1 |
1 |
1 |
|
110 |
Cán Cấu |
Thôn mù Chèng Phìn Xã Cán Cấu |
1 |
1 |
|
|
111 |
Sán Chải |
Thôn Phán Chải Xã Sán Chải |
1 |
1 |
1 |
|
112 |
Nàn Sín |
Thôn Sỉn Chù Xã Nàn Sín |
1 |
1 |
1 |
|
IX |
Huyện Bát Xát |
19 |
19 |
10 |
|
113 |
Bản Qua |
Thôn Bản Vền Xã Bản Qua |
1 |
1 |
|
|
114 |
Cốc Mỳ |
Thôn Dìn Pèng Xã Cốc Mỳ |
1 |
1 |
1 |
|
115 |
Bản Xèo |
Thôn Cán Tỷ Xã Bản Xèo |
1 |
1 |
|
|
116 |
Quang kim |
Thôn Đội Pằn 1 Xã Quang Kim |
1 |
1 |
|
|
117 |
Mường Vi |
Thôn Dao Xã Mường Vi |
1 |
1 |
|
|
118 |
Cốc San |
Thôn Tân Sơn 1 Xã Cốc San |
1 |
1 |
|
|
119 |
Y Tý |
Thôn Mò Phú Chải Xã Ngải Thầu |
1 |
1 |
1 |
|
120 |
Ngải Thầu |
Thôn Chin Chu Lìn Xã Ngải Thầu |
1 |
1 |
1 |
|
121 |
Mường Hum |
Thôn Mường Hum Xã Mường Hum |
1 |
1 |
|
|
122 |
Dền Sáng |
Thôn Nậm Giàng 1 Xã Dền Sáng |
1 |
1 |
|
|
123 |
Phìn Ngan |
Thôn Vàn Hồ Xã Phìn Ngan |
1 |
1 |
1 |
|
124 |
A Lù |
Thôn Ngải Chồ Xã A Lù |
1 |
1 |
1 |
|
125 |
Nậm Pung |
Thôn Nậm Pung Xã Nậm Pung |
1 |
1 |
1 |
|
126 |
Tòng Xành |
Thôn Tả Tòng Sành Xã Tòng Sành |
1 |
1 |
|
|
127 |
A Mú Sung |
Thôn Phù Lao Chải Xã A Mú Sung |
1 |
1 |
1 |
|
128 |
Nậm Chạc |
Thôn Nậm Chạc 1 Xã Nậm Chạc |
1 |
1 |
1 |
|
129 |
Pa Cheo |
Thôn Tả Pa Treo 1 Xã Pa Cheo |
1 |
1 |
1 |
|
130 |
Trịnh Tường |
Thôn Phố Mới 1 xã Trịnh Tường |
1 |
1 |
1 |
|
131 |
Bản Vược |
Thôn Đội 1 xã Bản Vược |
1 |
1 |
|
|